DPE-800-7P 24V DC
Điện áp định mức : 24 V DC
Tốc độ dòng *1 : 800 mL/phút
0,0283 cfm
Phạm vi áp suất làm việc : 0 đến 100 kPa
0 đến 1 bar
0 đến 14,2 psig
Áp suất tối đa *2 : 300 kPa
3 bar
42,7 psig
Dòng điện tối đa : 600 mA
Chất liệu của bộ phận ướt
Quy lát và nắp đậy xupap : Polyamide (nylon)
Màng bơm : Polytetrafluoroethylene
Van và vòng chữ O : Cao su fluoro
Chu kỳ làm việc : Liên tục
Hiệu suất định mức (MTTF) *2 : 600 giờ
Áp lực tự mồi *1 : 40 kPa
0,4 bar
5,69 psig
Cửa hút : Đầu nối thẳng có đường kính ngoài 5,4 mm
Cửa xả : Đầu nối thẳng có đường kính ngoài 5,4 mm
Phân loại cách điện : lớp E hoặc tương đương lớp E
Kích thước lắp ráp : 74,5(D) x 41(R) mm
2-15/16"(D) x 1-39/64"(R)
Trọng lượng : 350 g (0,771 Lbs)
Động cơ : Động cơ một chiều có chổi góp
*1 Khi van một chiều bị cứng do nhiệt độ chất lỏng
thấp, hiệu suất tự mồi và tốc độ dòng chảy sẽ giảm.
*2 Không thể khởi động lại máy bơm khi dòng chảy
đóng.
*3 Công tác nối ống giữa hai đầu bơm phải được thực
hiện song song.
Không nên thực hiện nối ống liên tiếp giữa hai đầu
bơm. Hành động này có thể làm tăng áp suất cực hạn,
dẫn đến hỏng các bộ phận, văng chất lỏng hoặc có thể
đánh lửa.
Download
Thông tin cơ bản
Tên Model | Mã sản phẩm | Sản phẩm số | Mã vạch Nhật Bản | Nhóm sản phẩm | Loại sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|
DPE-800-7P 24V DC |
40965
|
LB07431
|
4992338409654
|
Máy bơm & nén | Liquid Pump |
Thông số kỹ thuật
Polytetrafluoroethylene (PTFE)
800 mL/phút
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.