Ý nghĩa của những thông số ghi trên đầu nối nhanh

Ý nghĩa của những thông số ghi trên đầu nối nhanh

Trước khi chọn mua bất kỳ sản phẩm đầu nối nhanh nào khách hàng đều quan tâm đến những thông số kỹ thuật in trên bao bì sản phẩm. Những thông số này nói lên phần lớn đặc điểm của đầu nối nhanh thế nhưng không phải ai cũng hiểu hết ý nghĩa của những thuật ngữ trên bao bì này. Sau đây An Phát sẽ giải đáp chi tiết những thuật ngữ đó.

1. Ý nghĩa của thông số kỹ thuật ghi trên đầu nối nhanh

1.1 Ký tự Model sản phẩm

Model biểu thị kích thước, loại khớp nối, kiểu kết nối của đầu nối nhanh. Ở một số đầu nối thủy lực, trên model cũng thể hiện cả áp suất danh nghĩa. Xem hình minh họa dưới đây để nắm được cách lựa chọn Model.

1606272001 1593588906 Hi Cupla 200 01
Thong so ky thuat dau noi nhanh

1.2 Vật liệu làm thân

Vật liệu thường dùng để làm đầu nối nhanh gồm: Đồng, thép, thép không gỉ. Tùy vào chất liệu cấu thành thân đầu nối mà nó có thể dùng để dẫn vật liệu dẫn khác nhau hoặc phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.

1.3 Vật liệu gioăng

Vật liệu chế tạo gioăng (O-ring) tiêu chuẩn cho đầu nối thông thường là cao su NBR. Tùy vào từng ứng dụng ngành nghề sản xuất, vật liệu gioăng có thể khác nhau. Ví dụ, trong môi trường dẫn thực phẩm vật liệu gioăng sẽ là Silicone (SI), Butyl (IIR), Kalrez (KL) hoặc cao su.

1.4 Nhiệt độ và áp suất làm việc

a, Nhiệt độ làm việc:

Đây là khoảng nhiệt độ tối thiểu – tối đa mà đầu nối và vật liệu gioăng có thể chịu được. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là nó có thể sử dụng liên tục ở nhiệt độ làm việc tối thiểu hoặc tối đa.

Tốt nhất nên chọn loại đầu nối sử dụng được ở mức nhiệt trung bình trong khoảng nhiệt độ làm việc. Nếu có nhu cầu, khách hàng có thể liên hệ với An Phát để được tư vấn loại đầu nối chuyên dùng trong điều kiện khắc nghiệt.

b, Áp suất làm việc

Mức áp suất chất lỏng cho phép đầu nối hoạt động bình thường với tần suất liên tục.

1.5 Cấu trúc van

1606272246 1593588984 Thuat Ngu Thong Dung 02
Cau truc van noi nhanh

Có 4 kiểu cấu trúc van gồm:

– Van đóng hai chiều: Van ngắt tự động được gắn trong cả 2 đầu Plug và Socket. Các van này giúp ngăn chất lỏng tràn ra khi ngắt kết nối.

– Van đóng hai chiều (giảm tràn): Van đóng 2 chiều có thiết kế giảm tràn cho phép lượng khí đi vào khi kết nối cực kỳ ít và giảm thiểu chất lỏng tràn ra khi ngắt kết nối.

– Van đóng 1 chiều: Thiết kế này chỉ ngăn chất lỏng tràn ra từ một phía khi ngắt kết nối.

– Thông thẳng: Van ngắt không được trang bị trong Plug hay Socket. Chất lỏng bị chảy ra từ 2 phía khi ngắt kết nối.

1.6 Kích thước ren đầu nối

Thông số ren thể hiện trên đầu nối cho biết kích thước loại ren hoặc loại ống kết nối phù hợp với đầu nối.

1.7 Một số thông số kỹ thuật khác

– Hao hụt áp suất: Thể hiện sự giảm áp khi chất lỏng chảy qua bộ đầu nối.

– Hướng dòng chảy: Một số loại đầu nối có thiết kế hạn chế hướng dòng chảy chỉ theo 1 chiều. Người dùng cần kiểm tra kỹ hướng đề xuất mà nhà sản xuất đưa ra trước khi sử dụng.

– Khả năng thay thế lẫn nhau: Một số loại Plug và Socket có thể kết nối được với nhau giúp tăng sự tiện dụng trong quá trình sử dụng.

Trên là những thuật ngữ thông dụng bạn cần biết khi mua đầu nối nhanh Nitto – Kohki Nhật Bản, mọi thông tin chi tiết về đầu nối, khớp nối dùng trong công nghiệp các bạn có thể liên hệ với An Phát để được chuyên gia tư vấn.

Trả lời

Close Menu

Search Tìm kiếm sản phẩm

×

Cart